Characters remaining: 500/500
Translation

hưu bổng

Academic
Friendly

Từ "hưu bổng" trong tiếng Việt được hiểu tiền lương hoặc trợ cấp một người nhận được khi họ đã nghỉ hưu, thường những người đã làm việc trong công chức hoặc các ngành nghề khác. Hưu bổng phần thu nhập người lao động nhận được để duy trì cuộc sống của họ sau khi không còn làm việc nữa.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Hưu bổng khoản tiền người lao động nhận hàng tháng sau khi về hưu, nhằm đảm bảo cuộc sống cho họ trong giai đoạn không còn làm việc.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Hưu bổng thường được nhắc đến trong các cuộc nói chuyện về chế độ đãi ngộ cho người lao động, chính sách an sinh xã hội, kế hoạch tài chính cá nhân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " tôi nhận hưu bổng hàng tháng từ nhà nước."
  2. Câu phức: "Mặc dù ông ấy đã về hưu, nhưng hưu bổng của ông vẫn đủ để nuôi sống cả gia đình."
  3. Câu nâng cao: "Chính sách tăng hưu bổng cho người về hưu gần đây đã được chính phủ công bố, nhằm cải thiện đời sống cho những người đã cống hiến nhiều năm cho đất nước."
Biến thể các cách sử dụng khác:
  • Hưu trí: Đây cũng một từ liên quan đến việc nghỉ hưu, nhưng không chỉ liên quan đến tiền bạc còn trạng thái của người lao động không còn làm việc.
  • Hưu phúc: Đây một thuật ngữ gần giống, thường dùng để chỉ chế độ phúc lợi cho người đã về hưu, bao gồm cả hưu bổng các trợ cấp khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lương hưu: Từ này có nghĩa tương tự như hưu bổng, nhưng thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh tài chính.
  • Trợ cấp hưu trí: Đây khoản hỗ trợ tài chính dành cho người nghỉ hưu, có thể bao gồm nhiều loại khác nhau ngoài hưu bổng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hưu bổng", bạn cần chú ý ngữ cảnh, thường chỉ áp dụng cho những người đã nghỉ hưu từ công việc chính thức. Hưu bổng có thể khác nhau tùy vào chính sách của từng quốc gia hoặc tổ chức, còn phụ thuộc vào thời gian làm việc mức lương trước khi nghỉ hưu.

  1. Tiền lương trả cho công chức đã về hưu trí.

Comments and discussion on the word "hưu bổng"